Mitsubishi BẾN THÀNH
63A Võ Văn Kiệt, An Lạc, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
63A Võ Văn Kiệt, An Lạc, Q. Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Các phụ kiện hỗ trợ làm:
Mua qua Ngân Hàng:
Thông số kỹ thuật chi tiết của Xforce Premium:
Mục lục
ToggleTôi hiểu rằng, ở độ tuổi 30 đến 55, khi gia đình đã có thêm thành viên, nhu cầu của chúng ta về một chiếc ô tô cũng thay đổi. Chúng ta cần một chiếc xe không chỉ để che nắng che mưa, mà còn là một “ngôi nhà thứ hai” di động:

Các mẫu MPV 5+2 thì hàng ghế thứ 3 hơi chật, trong khi các mẫu SUV 7 chỗ cỡ lớn thì giá lại thường vượt quá 1 tỷ. Nắm bắt được trăn trở đó, Mitsubishi đã cho ra mắt Mitsubishi Destinator – một mẫu SUV 7 chỗ đa năng, rộng rãi thực thụ, và phiên bản Premium chính là lựa chọn hoàn hảo nhất về giá và trang bị.
Hãy cùng tôi “mổ xẻ” chi tiết xem Destinator Premium có phải là chiếc xe 7 chỗ mà gia đình anh chị đang tìm kiếm không nhé!
| Các phiên bản | Giá xe (VNĐ) | Giá lăn bánh sau Khuyến mãi ở Hồ Chí Minh (VNĐ) | Giá lăn bánh sau Khuyến mãi ở Tỉnh (VNĐ) |
| Mitsubishi Destinator Premium | 843.000.000 | 825.000.000 | |
| Mitsubishi Destinator Ultimate | 919.000.000 | 901.000.000 |
KHUYẾN MÃI CHI TIẾT liên hệ số Hotline để được báo giá lăn bánh và cập nhật các chương trình khuyến mãi mới nhất.
Đây là những con số biết nói, chứng minh Destinator là một chiếc SUV 7 chỗ “hàng thật giá thật”:
Phiên bản Premium mang đến 4 lựa chọn màu sắc sang trọng, bền dáng, rất phù hợp với gu thẩm mỹ của người trưởng thành:

Khác với các dòng MPV mềm mại, Destinator Premium sở hữu một diện mạo “chuẩn SUV”. Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới được làm to bản, bề thế, tạo cảm giác như một “tấm khiên” vững chắc.

Điểm đắt giá nhất với gia đình Việt chính là khoảng sáng gầm 214mm. Con số này giúp anh chị hoàn toàn tự tin khi:

Phiên bản Premium sử dụng mâm 18 inch một tông màu, cản trước/sau sơn cùng màu thân xe, tạo nên một tổng thể liền lạc, lịch lãm và rất bền dáng.

Đây là lý do chính mà anh chị nên chọn Destinator.




Nhiều anh chị lo lắng máy 1.5L làm sao “gánh” nổi chiếc xe 7 chỗ. Nhưng đây là động cơ 1.5L Turbo thế hệ mới, cho sức mạnh lên đến 160 mã lực và sức kéo 250 Nm.

Nói đơn giản: Xe tăng tốc 0-100km/h chỉ trong 8.9 giây, nhanh hơn nhiều đối thủ máy 2.0L. Dù anh chị chở đủ 7 người và đầy hành lý, việc vượt xe trên cao tốc hay leo đèo Bảo Lộc, Tam Đảo vẫn rất nhẹ nhàng và dư giả sức mạnh.

Kết hợp với hộp số CVT mượt mà, Destinator di chuyển trong phố cực kỳ êm ái, không bị giật cục, giúp vợ con và ông bà ngồi sau không bị say xe.

Với một chiếc xe gia đình, an toàn là yếu tố không thể thỏa hiệp. Phiên bản Premium đã được trang bị một nền tảng an toàn rất vững chắc:

Với tất cả những phân tích trên, Mitsubishi Destinator Premium chính là “chân ái” cho các gia đình Việt ở độ tuổi 30-55.
Nó giải quyết hoàn hảo mọi vấn đề: giá cả hợp lý (không quá sức như D-SUV), không gian 7 chỗ rộng rãi thực thụ (hơn C-SUV), tiện nghi ngập tràn (hơn MPV phổ thông) và một cỗ máy Turbo mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái.
Đừng tin những gì tôi nói, hãy tin vào trải nghiệm của chính anh chị.
🚗 Hãy là một trong những người đầu tiên lái thử chiếc SUV 7 chỗ “hot” nhất năm!
Tôi đang có một vài suất lái thử xe đặc biệt tại Isamco. Đừng ngần ngại, hãy nhấc máy lên và gọi ngay cho tôi!
Hãy gọi ngay để nhận báo giá lăn bánh tốt nhất và các phần quà ưu đãi đầu tiên dành cho những khách hàng tiên phong!




<img class="alignnone size-full wp-image-10038" src="https://isamco.vn/wp-content/uploads/2025/11/thong-so-destinator.jpg" alt="thông số destinator" width="1106" height="1500" />
| Phiên Bản | Giá Xe |
|---|---|
| Destinator Ultimate: | 808000000 đ |
| Destinator Premium: | 739000000 đ |
| Chọn nơi: | |
| Phiên bản : |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
| Giá (VNĐ) : | |
| Phí trước bạ : | |
| Phí đăng ký : | |
| Bảo hiểm Vật Chất : (0%) | |
| Phí đường bộ : | 1.560.000 VNĐ |
| Đăng Kiểm : | 340.000 VNĐ |
| Dịch Vụ Đăng Ký : | 0 VNĐ |
| Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 530.700 VNĐ |
| Tổng dự toán : |
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
| Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 |